phòng hờ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phòng hờ+
- Provide against all eventualities; keep at hand for eventual usẹ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phòng hờ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phòng hờ":
phong hóa phòng hỏa phòng hộ phòng hờ phóng hỏa phương hại phường hội - Những từ có chứa "phòng hờ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hall chamber saloon preventive preventative powder-room look-out preservative powdering-room assembly-room more...
Lượt xem: 654